simultaneously (adv): đồng thời, cùng lúc
communally (adv): của chung; công cộng
uniformly (adv): thống nhất, đồng bộ
jointly (adv): cùng chung; có tính hợp tác, liên đới
Dịch: Trận bóng đá tối mai sẽ được phát sóng cùng lúc trên TV và đài phát thanh.